Có 2 kết quả:
垫补 diàn bu ㄉㄧㄢˋ • 墊補 diàn bu ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appropriate funds intended for another purpose
(2) to borrow
(3) to snack
(2) to borrow
(3) to snack
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appropriate funds intended for another purpose
(2) to borrow
(3) to snack
(2) to borrow
(3) to snack
Bình luận 0